puff adder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

puff adder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm puff adder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của puff adder.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • puff adder

    large African viper that inflates its body when alarmed

    Synonyms: Bitis arietans

    Similar:

    hognose snake: harmless North American snake with upturned nose; may spread its head and neck or play dead when disturbed

    Synonyms: sand viper

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).