sand viper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sand viper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sand viper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sand viper.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sand viper
Similar:
horned viper: highly venomous viper of northern Africa and southwestern Asia having a horny spine above each eye
Synonyms: cerastes, horned asp, Cerastes cornutus
hognose snake: harmless North American snake with upturned nose; may spread its head and neck or play dead when disturbed
Synonyms: puff adder
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- sand
- sands
- sandy
- sandal
- sanded
- sander
- sandhi
- sandow
- sandbag
- sandbar
- sandbox
- sandboy
- sandbur
- sanders
- sandfly
- sandhog
- sanding
- sandlot
- sandman
- sandpit
- sandril
- sand bar
- sand bed
- sand box
- sand cat
- sand dab
- sand eel
- sand fly
- sand hog
- sand pit
- sand rat
- sand-bag
- sand-bar
- sand-bed
- sand-box
- sand-fly
- sand-hog
- sand-pit
- sandaled
- sandarac
- sandbank
- sandburg
- sandfish
- sandiver
- sandlike
- sandmark
- sandpile
- sandspur
- sandwich
- sandwort