cerastes nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cerastes nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cerastes giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cerastes.
Từ điển Anh Việt
cerastes
* danh từ
(động vật) rắn độc có gai trên mắt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cerastes
Similar:
horned viper: highly venomous viper of northern Africa and southwestern Asia having a horny spine above each eye
Synonyms: sand viper, horned asp, Cerastes cornutus