sanding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sanding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sanding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sanding.

Từ điển Anh Việt

  • sanding

    * danh từ

    sự rải cát, sự phủ cát; lớp cát phủ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sanding

    * kỹ thuật

    đánh bóng/ mài bằng cát

    lớp cát phủ

    sự mài

    sự nghiền

    sự phủ cát

    sự rải cát

    điện lạnh:

    đánh (bóng bằng) giấy ráp