sandman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sandman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sandman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sandman.
Từ điển Anh Việt
sandman
/'sændmæn/
* danh từ
cơn buồn ngủ
sự buồn ngủ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sandman
an elf in fairy stories who sprinkles sand in children's eyes to make them sleepy