sandbank nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sandbank nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sandbank giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sandbank.

Từ điển Anh Việt

  • sandbank

    /'sændbæɳk/

    * danh từ

    bãi cát

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sandbank

    * kỹ thuật

    bãi cát

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sandbank

    a submerged bank of sand near a shore or in a river; can be exposed at low tide