sandy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sandy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sandy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sandy.
Từ điển Anh Việt
sandy
/'sændi/
* danh từ
(Sandy) người Ê-cốt
* tính từ
có cát, có nhiều cát
màu cát, hung hung (tóc); có tóc hung hung (người)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sandy
* kinh tế
có cát
màu cát
* kỹ thuật
cát
đất cát
hóa học & vật liệu:
chứa cát
xây dựng:
pha cát
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sandy
Similar:
flaxen: of hair color; pale yellowish to yellowish brown
flaxen locks
arenaceous: resembling or containing or abounding in sand; or growing in sandy areas
arenaceous limestone
arenaceous grasses
Synonyms: sandlike
Antonyms: argillaceous