arenaceous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

arenaceous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arenaceous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arenaceous.

Từ điển Anh Việt

  • arenaceous

    /,æri'neiʃəs/

    * tính từ

    giống cát, có cát

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • arenaceous

    * kỹ thuật

    cát pha

    có cát

    xây dựng:

    pha cát

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • arenaceous

    resembling or containing or abounding in sand; or growing in sandy areas

    arenaceous limestone

    arenaceous grasses

    Synonyms: sandy, sandlike

    Antonyms: argillaceous