argillaceous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
argillaceous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm argillaceous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của argillaceous.
Từ điển Anh Việt
argillaceous
/,ɑ:dʤi'leiʃəs/
* tính từ
(thuộc) đất sét; có sét
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
argillaceous
* kỹ thuật
chứa sét
đất pha sét
đất sét
pha sét
sét
xây dựng:
có sét
thuộc đất sét
cơ khí & công trình:
có tính sét
Từ điển Anh Anh - Wordnet
argillaceous
resembling or containing clay
argillaceous rocks
Synonyms: clayey
Antonyms: arenaceous