clayey nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clayey nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clayey giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clayey.

Từ điển Anh Việt

  • clayey

    /'kleii/

    * tính từ

    như đất sét; có sét

    clayey soil: có đất sét

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • clayey

    * kỹ thuật

    chứa sét

    xây dựng:

    chứa đất sét

    thuộc đất sét

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • clayey

    (used of soil) compact and fine-grained

    the clayey soil was heavy and easily saturated

    Synonyms: cloggy, heavy

    Similar:

    argillaceous: resembling or containing clay

    argillaceous rocks

    Antonyms: arenaceous