cloggy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cloggy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cloggy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cloggy.

Từ điển Anh Việt

  • cloggy

    /'klɔgi/

    * tính từ

    kềnh càng, cồng kềnh, chướng

    dính, quánh

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cloggy

    * kinh tế

    đặc

    dính

    quánh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cloggy

    Similar:

    clayey: (used of soil) compact and fine-grained

    the clayey soil was heavy and easily saturated

    Synonyms: heavy