sandlike nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sandlike nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sandlike giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sandlike.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sandlike
Similar:
arenaceous: resembling or containing or abounding in sand; or growing in sandy areas
arenaceous limestone
arenaceous grasses
Synonyms: sandy
Antonyms: argillaceous
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).