flaxen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flaxen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flaxen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flaxen.

Từ điển Anh Việt

  • flaxen

    /'flæksən/

    * tính từ

    bằng lanh

    màu nâu vàng nhạt

    flaxen hải: tóc nâu vàng nhạt, tóc hoe

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • flaxen

    of hair color; pale yellowish to yellowish brown

    flaxen locks

    Synonyms: sandy