sandarac nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sandarac nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sandarac giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sandarac.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sandarac

    durable fragrant wood; used in building (as in the roof of the cathedral at Cordova, Spain)

    Synonyms: citronwood

    a brittle and faintly aromatic translucent resin used in varnishes

    Synonyms: sandarach

    large coniferous evergreen tree of North Africa and Spain having flattened branches and scalelike leaves yielding a hard fragrant wood; bark yields a resin used in varnishes

    Synonyms: sandarac tree, Tetraclinis articulata, Callitris quadrivalvis

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).