citronwood nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
citronwood nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm citronwood giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của citronwood.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
citronwood
wood of a citron tree
Similar:
sandarac: durable fragrant wood; used in building (as in the roof of the cathedral at Cordova, Spain)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).