sandbox nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sandbox nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sandbox giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sandbox.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sandbox

    mold consisting of a box with sand shaped to mold metal

    a plaything consisting of a pile of sand or a box filled with sand for children to play in

    Synonyms: sandpile, sandpit

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).