sand-box nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sand-box nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sand-box giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sand-box.

Từ điển Anh Việt

  • sand-box

    /'sændbɔks/

    * danh từ

    (sử học) bình rắc cát (để thấm mực)

    khuôn cát (khuôn đúc)

    hộp cát (để phun lên đường ray)