sands nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sands nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sands giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sands.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sands
Similar:
littoral: the region of the shore of a lake or sea or ocean
Synonyms: litoral, littoral zone
sand: a loose material consisting of grains of rock or coral
sand: French writer known for works concerning women's rights and independence (1804-1876)
Synonyms: George Sand, Amandine Aurore Lucie Dupin, Baroness Dudevant
backbone: fortitude and determination
he didn't have the guts to try it
Synonyms: grit, guts, moxie, sand, gumption
sandpaper: rub with sandpaper
sandpaper the wooden surface
Synonyms: sand
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).