sandstone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sandstone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sandstone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sandstone.
Từ điển Anh Việt
sandstone
/'sændstoun/
* danh từ
đá cát kết, sa thạch
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sandstone
* kỹ thuật
cát kết
đá cát
đá cát kết
sa thạch (địa chất)
xây dựng:
sa thạch
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sandstone
a sedimentary rock consisting of sand consolidated with some cement (clay or quartz etc.)