littoral nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
littoral nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm littoral giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của littoral.
Từ điển Anh Việt
littoral
/'litərəl/
* tính từ
(thuộc) bờ biển
ven biển
* danh từ
bờ biển
miền ven biển
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
littoral
* kỹ thuật
bờ biển
duyên hải
miền ven biển
hóa học & vật liệu:
ven biển
Từ điển Anh Anh - Wordnet
littoral
the region of the shore of a lake or sea or ocean
Synonyms: litoral, littoral zone, sands
of or relating to a coastal or shore region