sandstorm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sandstorm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sandstorm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sandstorm.
Từ điển Anh Việt
sandstorm
* danh từ
bão cát
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sandstorm
* kỹ thuật
bão cát
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sandstorm
Similar:
dust storm: a windstorm that lifts up clouds of dust or sand
it was the kind of duster not experienced in years