dust storm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dust storm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dust storm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dust storm.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dust storm

    a windstorm that lifts up clouds of dust or sand

    it was the kind of duster not experienced in years

    Synonyms: duster, sandstorm, sirocco

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).