dust-cover nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dust-cover nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dust-cover giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dust-cover.

Từ điển Anh Việt

  • dust-cover

    /'dʌst,kʌvə/ (dust-jacket) /'dʌst,dʤækit/

    jacket)

    /'dʌst,dʤækit/

    * danh từ

    bìa đọc sách