dust-covered nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dust-covered nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dust-covered giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dust-covered.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dust-covered
Similar:
dusty: covered with a layer of dust
a dusty pile of books
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).