dust bowl nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dust bowl nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dust bowl giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dust bowl.

Từ điển Anh Việt

  • dust bowl

    * danh từ

    vùng hạn hán kéo dài và có bão bụi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dust bowl

    a region subject to dust storms; especially the central region of United States subject to dust storms in the 1930s