dust bowl nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dust bowl nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dust bowl giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dust bowl.
Từ điển Anh Việt
dust bowl
* danh từ
vùng hạn hán kéo dài và có bão bụi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dust bowl
a region subject to dust storms; especially the central region of United States subject to dust storms in the 1930s
Từ liên quan
- dust
- dusty
- duster
- dustup
- dust-up
- dustbin
- dusting
- dustman
- dustmop
- dustpan
- dustrag
- dust bag
- dust mop
- dustcart
- dustless
- dustlike
- dust bowl
- dust coat
- dust core
- dust-bowl
- dust-cart
- dust-coat
- dust-gown
- dust-heap
- dust-hole
- dust-shot
- dust-wrap
- dustcloth
- dustiness
- dust cloud
- dust cover
- dust devil
- dust sheet
- dust storm
- dust-brand
- dust-cloak
- dust-cloth
- dust-cover
- dust-devil
- dust-guard
- dust-proof
- dust-sheet
- dust-storm
- dust-tight
- dustpanful
- dust jacket
- dust-colour
- dust-jacket
- dust wrapper
- dust-covered