dust-colour nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dust-colour nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dust-colour giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dust-colour.

Từ điển Anh Việt

  • dust-colour

    /'dʌst,kʌlə/

    * danh từ

    màu bụi, màu nâu nhạt xỉn