dust jacket nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dust jacket nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dust jacket giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dust jacket.
Từ điển Anh Việt
dust jacket
bìa bọc sách
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dust jacket
Similar:
book jacket: a paper jacket for a book; a jacket on which promotional information is usually printed
Synonyms: dust cover, dust wrapper
Từ liên quan
- dust
- dusty
- duster
- dustup
- dust-up
- dustbin
- dusting
- dustman
- dustmop
- dustpan
- dustrag
- dust bag
- dust mop
- dustcart
- dustless
- dustlike
- dust bowl
- dust coat
- dust core
- dust-bowl
- dust-cart
- dust-coat
- dust-gown
- dust-heap
- dust-hole
- dust-shot
- dust-wrap
- dustcloth
- dustiness
- dust cloud
- dust cover
- dust devil
- dust sheet
- dust storm
- dust-brand
- dust-cloak
- dust-cloth
- dust-cover
- dust-devil
- dust-guard
- dust-proof
- dust-sheet
- dust-storm
- dust-tight
- dustpanful
- dust jacket
- dust-colour
- dust-jacket
- dust wrapper
- dust-covered