dust-proof nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dust-proof nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dust-proof giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dust-proof.
Từ điển Anh Việt
dust-proof
/'dʌstpru:f/ (dust-tight) /'dʌsttait/
tight)
/'dʌsttait/
* tính từ
chống bụi