dustiness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dustiness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dustiness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dustiness.
Từ điển Anh Việt
dustiness
/'dʌstinis/
* danh từ
tình trạng bụi bặm; vẻ bụi bặm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dustiness
the state of being covered with dust