dust sheet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dust sheet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dust sheet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dust sheet.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dust sheet

    Similar:

    dust cover: a large piece of cloth used to cover furniture that is not in use for a long period

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).