dust wrapper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dust wrapper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dust wrapper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dust wrapper.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dust wrapper
Similar:
book jacket: a paper jacket for a book; a jacket on which promotional information is usually printed
Synonyms: dust cover, dust jacket
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- dust
- dusty
- duster
- dustup
- dust-up
- dustbin
- dusting
- dustman
- dustmop
- dustpan
- dustrag
- dust bag
- dust mop
- dustcart
- dustless
- dustlike
- dust bowl
- dust coat
- dust core
- dust-bowl
- dust-cart
- dust-coat
- dust-gown
- dust-heap
- dust-hole
- dust-shot
- dust-wrap
- dustcloth
- dustiness
- dust cloud
- dust cover
- dust devil
- dust sheet
- dust storm
- dust-brand
- dust-cloak
- dust-cloth
- dust-cover
- dust-devil
- dust-guard
- dust-proof
- dust-sheet
- dust-storm
- dust-tight
- dustpanful
- dust jacket
- dust-colour
- dust-jacket
- dust wrapper
- dust-covered