dust-shot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dust-shot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dust-shot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dust-shot.

Từ điển Anh Việt

  • dust-shot

    /'dʌstʃɔt/

    * danh từ

    viên đạn tấm (cỡ nhỏ nhất)