sirocco nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sirocco nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sirocco giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sirocco.

Từ điển Anh Việt

  • sirocco

    /si'rɔkou/ (scirroco) /si'rɔkouz/

    * danh từ, số nhiều siroccos

    gió xirôcô (thổi từ sa mạc Xa-ha-ra)

    gió ấm mang mưa (về mùa đông)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sirocco

    Similar:

    dust storm: a windstorm that lifts up clouds of dust or sand

    it was the kind of duster not experienced in years

    Synonyms: duster, sandstorm