gumption nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gumption nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gumption giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gumption.
Từ điển Anh Việt
gumption
* danh từ
sự tháo vát; óc thực tế; tinh thần dám nghĩ dám làm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gumption
Similar:
common sense: sound practical judgment
Common sense is not so common
he hasn't got the sense God gave little green apples
fortunately she had the good sense to run away
Synonyms: good sense, horse sense, sense, mother wit
backbone: fortitude and determination
he didn't have the guts to try it