horse sense nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
horse sense nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm horse sense giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của horse sense.
Từ điển Anh Việt
horse sense
/'hɔ:ssens/
* danh từ
(thông tục) lương tri chất phác
Từ điển Anh Anh - Wordnet
horse sense
Similar:
common sense: sound practical judgment
Common sense is not so common
he hasn't got the sense God gave little green apples
fortunately she had the good sense to run away
Synonyms: good sense, gumption, sense, mother wit
Từ liên quan
- horse
- horsebox
- horsecar
- horsefly
- horseman
- horse fly
- horse-box
- horse-boy
- horse-fly
- horse-hoe
- horseback
- horsebean
- horsefish
- horsehair
- horsehead
- horsehide
- horsemeat
- horsemint
- horseplay
- horsepond
- horseshit
- horseshoe
- horseshow
- horsetail
- horseweed
- horsewhip
- horse balm
- horse barn
- horse bean
- horse cart
- horse gram
- horse race
- horse tick
- horse-bean
- horse-cart
- horse-comb
- horse-head
- horse-pond
- horse-race
- horse-tail
- horsecloth
- horseflesh
- horselaugh
- horseleech
- horsepower
- horseshoer
- horseshoes
- horsewoman
- horsey set
- horse brier