horse sense nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

horse sense nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm horse sense giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của horse sense.

Từ điển Anh Việt

  • horse sense

    /'hɔ:ssens/

    * danh từ

    (thông tục) lương tri chất phác

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • horse sense

    Similar:

    common sense: sound practical judgment

    Common sense is not so common

    he hasn't got the sense God gave little green apples

    fortunately she had the good sense to run away

    Synonyms: good sense, gumption, sense, mother wit