horsewhip nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
horsewhip nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm horsewhip giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của horsewhip.
Từ điển Anh Việt
horsewhip
/'hɔ:swip/
* danh từ
roi ngựa
* ngoại động từ
đánh bằng roi ngựa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
horsewhip
a whip for controlling horses
whip with a whip intended for horses