horsewhipping nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

horsewhipping nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm horsewhipping giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của horsewhipping.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • horsewhipping

    the act of whipping with a horsewhip

    that villain needs a good horsewhipping

    Similar:

    horsewhip: whip with a whip intended for horses

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).