horsemeat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

horsemeat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm horsemeat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của horsemeat.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • horsemeat

    the flesh of horses as food

    Synonyms: horseflesh

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).