horseflesh nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
horseflesh nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm horseflesh giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của horseflesh.
Từ điển Anh Việt
horseflesh
/'hɔ:sfleʃ/
* danh từ
thịt ngựa
ngựa (nói chung)
a good judge of horseflesh: một tay sành về ngựa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
horseflesh
Similar:
horsemeat: the flesh of horses as food