horsefly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
horsefly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm horsefly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của horsefly.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
horsefly
large swift fly the female of which sucks blood of various animals
Synonyms: cleg, clegg, horse fly
Similar:
horse tick: winged fly parasitic on horses
Synonyms: Hippobosca equina
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).