horsefly weed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
horsefly weed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm horsefly weed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của horsefly weed.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
horsefly weed
Similar:
indigo broom: much-branched erect herb with bright yellow flowers; distributed from Massachusetts to Florida
Synonyms: rattle weed, Baptisia tinctoria
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).