rattle weed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rattle weed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rattle weed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rattle weed.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rattle weed
Similar:
indigo broom: much-branched erect herb with bright yellow flowers; distributed from Massachusetts to Florida
Synonyms: horsefly weed, Baptisia tinctoria
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- rattle
- rattled
- rattler
- rattle on
- rattlebox
- rattle off
- rattle-bag
- rattle-box
- rattle-top
- rattletrap
- rattle down
- rattle weed
- rattle-fish
- rattle-head
- rattle-pate
- rattlepated
- rattlesnake
- rattle death
- rattle-brain
- rattle-pated
- rattle-headed
- rattlebrained
- rattle-bladder
- rattle-brained
- rattlesnake fern
- rattlesnake root
- rattlesnake weed
- rattlesnake master
- rattlesnake orchid
- rattlesnake plantain
- rattlesnake's master