rattle-bladder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rattle-bladder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rattle-bladder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rattle-bladder.

Từ điển Anh Việt

  • rattle-bladder

    /'rætl,blædə/

    * danh từ

    cái lúc lắc (đồ chơi trẻ con) ((cũng) rattle-box)