rattle death nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rattle death nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rattle death giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rattle death.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rattle death
* kỹ thuật
y học:
tiếng rên rỉ lúc hấp hối
Từ liên quan
- rattle
- rattled
- rattler
- rattle on
- rattlebox
- rattle off
- rattle-bag
- rattle-box
- rattle-top
- rattletrap
- rattle down
- rattle weed
- rattle-fish
- rattle-head
- rattle-pate
- rattlepated
- rattlesnake
- rattle death
- rattle-brain
- rattle-pated
- rattle-headed
- rattlebrained
- rattle-bladder
- rattle-brained
- rattlesnake fern
- rattlesnake root
- rattlesnake weed
- rattlesnake master
- rattlesnake orchid
- rattlesnake plantain
- rattlesnake's master