horse-bean nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

horse-bean nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm horse-bean giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của horse-bean.

Từ điển Anh Việt

  • horse-bean

    /'hɔ:sbi:n/

    * danh từ

    (thực vật học) đậu ngựa