horsewoman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
horsewoman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm horsewoman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của horsewoman.
Từ điển Anh Việt
horsewoman
/'hɔ:s,wumən/
* danh từ
người đàn bà cưỡi ngựa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
horsewoman
a woman horseman