horsey set nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

horsey set nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm horsey set giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của horsey set.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • horsey set

    Similar:

    horsy set: a set of people sharing a devotion to horses and horseback riding and horse racing

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).