horseback nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
horseback nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm horseback giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của horseback.
Từ điển Anh Việt
horseback
/'hɔ:sbæk/
* danh từ
on horseback ngồi trên lưng ngựa, cưỡi ngựa
* phó từ
ngồi trên lưng ngựa, cưỡi ngựa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
horseback
the back of a horse
on the back of a horse
he rode horseback to town
managed to escape ahorse
policeman patrolled the streets ahorseback
Synonyms: ahorse, ahorseback
Similar:
hogback: a narrow ridge of hills