ahorseback nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ahorseback nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ahorseback giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ahorseback.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ahorseback

    Similar:

    ahorse: traveling on horseback

    a file of men ahorseback passed by

    horseback: on the back of a horse

    he rode horseback to town

    managed to escape ahorse

    policeman patrolled the streets ahorseback

    Synonyms: ahorse

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).