hogback nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hogback nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hogback giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hogback.
Từ điển Anh Việt
hogback
/'hɔgbæk/ (hog's-back) /'hɔgzbæk/
back) /'hɔgzbæk/
* danh từ
dây núi đồi sống trâu (có sống nhọn)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hogback
* kỹ thuật
đỉnh dốc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hogback
a narrow ridge of hills
Synonyms: horseback